Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 92 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ảnh hưởng của nguyên tố Ce đến khả năng chống ăn mòn của lớp phủ Ni-Cu / Đỗ Quang Quận . - 23tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01445
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Đánh giá ảnh hưởng của biến dạng đến độ bền tới hạn của kết cấu thân tàu/ Vũ Văn Tuyển, Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01659
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 3 Đánh giá sự ăn mòn của lớp phủ Niken-đồng thông qua khảo sát đặc tính mạng thụ động / Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 27tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01325
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phan Văn Việt; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19835
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Thanh Tuấn, Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm + 01BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19836
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 3.200 T tại công ty đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Thành Vinh, Phạm Văn Sơn, Bùi Đức Thịnh; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20426
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập qui trình công nghệ tàu hàng 14000 DWT tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19837
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 3.200T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Cao Văn Đại, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Trịnh Nam Dương; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 124tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19400, PD/TK 19400
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 56.000 T của Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Trần Bá Hưởng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 125 tr. ; 30 cm + 9 Bv
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10426, PD/TK 10426
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1.700 TEU tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đỗ Đức Vĩ; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 235 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11540, PD/TK 11540
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1700 TEU tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Công Thắng; Nghd.: Th.S Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 231 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11531, PD/TK 11531
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 tấn tại Công ty Công nghệ tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Bài; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145 tr. ; 30 cm. + 11 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13283, PD/TK 13283
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 tấn tại công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Hà Văn Linh; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 168 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13292, PD/TK 13292
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Chu Văn Thanh; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 244 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11508, PD/TK 11508
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 tấn tại Công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Chưởng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 183 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11499, PD/TK 11499
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 tấn tại Công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Văn Phong; Nghd.: Th.S Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 197 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12396, PD/TK 12396
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Hùng; Nghd.: Th.S Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 198 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12399, PD/TK 12399
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050tấn tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Lương Đức Sở; Nghd.: Th.S Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 199 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11562, PD/TK 11562
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13050 DWT tại công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Văn Dũng; Nghd.: Th.S Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 200 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12393, PD/TK 12393
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13050 T tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Sỹ Nghĩa; Nghd.: Th.s Đỗ Quang Quận . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 203 tr. ; 302 cm. + 09 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11490, PD/TK 11490
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13050 T tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Th.s Đỗ Quang Quận . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 236 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11553, PD/TK 11553
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Dinh; Nghd.: TS. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 159 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10365, PD/TK 10365
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Văn Luận; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 231 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11517, PD/TK 11517
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500T tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Bình; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 274 tr. ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13481, PD/TK 13481
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500T tại công ty CNTT Bạch Đằng. / Nguyễn Việt Hoàn; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 139 tr. ; 30 cm. + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13488, PD/TK 13488
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty CNTT Bạch Đằng / Mai Phúc Tuân; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 176tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13662, PD/TK 13662
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Tuấn Hiệp; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 176tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13592, PD/TK 13592
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Đồng; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 171tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13594, PD/TK 13594
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Đinh Văn Đức; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10385, PD/TK 10385
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Chuẩn; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 156 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10305, PD/TK 10305
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 92 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :